Bảng Mã Lỗi Tủ Lạnh Aqua Đầy Đủ Nguyên Nhân Cách Xử Lý
#thodienlanh24h #suamaygiat #suatulanh #suadieuhoa #suabinhnonglanh
Trong quá trình sử dụng tủ lạnh Aqua, người dùng có thể gặp phải các sự cố kỹ thuật ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của thiết bị. Để giúp bạn nắm rõ các vấn đề thường gặp và cách xử lý, bài viết này sẽ cung cấp bảng mã lỗi tủ lạnh Aqua đầy đủ, từ nguyên nhân đến các giải pháp khắc phục chi tiết.
Việc hiểu rõ mã lỗi không chỉ giúp bạn dễ dàng chẩn đoán và sửa chữa các trục trặc nhỏ tại nhà mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí khi cần sự hỗ trợ từ kỹ thuật viên. Thông qua bảng mã lỗi, bạn sẽ biết cách kiểm tra các bộ phận quan trọng, đảm bảo tủ lạnh hoạt động ổn định và duy trì chất lượng bảo quản thực phẩm trong suốt thời gian sử dụng.
Bảng mã lỗi tủ lạnh Aqua
Bảng mã lỗi tủ lạnh Aqua chi tiết, bao gồm tên lỗi, nguyên nhân và cách xử lý từng lỗi.
STT
Mã lỗi
Tên lỗi
Nguyên nhân
Cách xử lý
1
U04
Tín hiệu bầu lọc bị bẩn
Bầu lọc bị bám bụi bẩn khiến hệ thống làm lạnh hoạt động kém hiệu quả
Vệ sinh bầu lọc sạch sẽ, đặt tủ ở nơi ít bụi hoặc sử dụng màng bọc để hạn chế bụi bám.
2
U10
Cửa tủ lạnh không được đóng kín
Cửa tủ lạnh chưa được đóng chặt hoặc gioăng cao su ở cửa bị hỏng, làm thất thoát hơi lạnh.
Kiểm tra và đảm bảo cửa tủ đã đóng kín; thay gioăng cao su nếu cần.
3
H01
Lỗi cảm biến ngăn đông
Cảm biến nhiệt ở ngăn đông không hoạt động hoặc kết nối bị lỏng.
Kiểm tra công tắc cắm của cảm biến, thay cảm biến mới nếu cần.
4
H02
Lỗi cảm biến ngăn mát
Cảm biến ngăn mát bị hỏng, có thể do cháy hoặc chập mạch.
Kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cảm biến bị lỗi.
5
H04
Lỗi cảm biến đổ đá
Hệ thống đổ đá tự động bị ngừng hoạt động do lỗi cảm biến.
Kiểm tra hệ thống đổ đá tự động và thay cảm biến nếu cần.
6
H05
Lỗi cảm biến tạo sương tuyết
Cảm biến trong hệ thống tạo sương tuyết bị lỗi, ảnh hưởng đến chức năng làm lạnh.
Kiểm tra hệ thống cảm biến tự động, thay cảm biến nếu phát hiện lỗi.
7
H07
Lỗi cảm biến nhiệt độ bên ngoài
Cảm biến nhiệt độ bên ngoài không hoạt động chính xác, làm tủ không tự điều chỉnh nhiệt độ phù hợp.
Kiểm tra bộ phận cảm biến nhiệt độ bên ngoài, thay mới nếu cần.
8
H10
Lỗi cảm biến buồng thay đổi bất thường
Cảm biến buồng bên trong không hoạt động đúng cách, làm ảnh hưởng đến quá trình điều chỉnh nhiệt độ trong tủ.
Kiểm tra và thay cảm biến nếu cảm biến hỏng.
9
H12
Chế độ cảm biến xả tuyết
Hệ thống xả tuyết gặp lỗi, khiến tuyết tích tụ, ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh.
Kiểm tra đường ống xả tuyết và hệ thống cảm biến xả tuyết.
10
H18
Lỗi mạch cảm biến ngăn rau
Cảm biến ngăn rau bị lỗi hoặc kết nối không tốt.
Kiểm tra cảm biến ngăn rau và thay mới nếu hỏng.
11
H20
Van điều tiết đôi của tủ hoạt động bất thường
Van điều tiết đôi không hoạt động đúng cách, làm ảnh hưởng đến việc phân phối khí lạnh trong tủ.
Kiểm tra động cơ của van điều tiết, sửa hoặc thay mới nếu hỏng.
12
H21
Lỗi động cơ làm đá
Động cơ làm đá tự động không hoạt động, có thể bị kẹt hoặc ngưng hoạt động hoàn toàn.
Kiểm tra động cơ làm đá, sửa hoặc thay mới nếu bị hỏng.
13
H22
Quạt của tủ lạnh bị khóa
Quạt làm lạnh bị khóa hoặc không quay, dẫn đến hệ thống làm lạnh hoạt động kém hiệu quả.
Kiểm tra và sửa chữa động cơ quạt, thay mới nếu cần.
14
H23
Động cơ quạt của máy làm lạnh bị đóng băng
Động cơ quạt bị đóng băng, làm quạt không thể quay để tạo khí lạnh cho tủ.
Kiểm tra và làm tan băng, hoặc thay mới động cơ nếu cần.
15
H24
Quạt máy bị ngắt kết nối
Kết nối nguồn của quạt bị lỏng hoặc ngắt, làm quạt không hoạt động.
Kiểm tra lại phích cắm và nguồn kết nối của quạt.
16
H25
Động cơ quạt bị ngắt kết nối với buồng băng
Kết nối giữa động cơ quạt và bộ phận bay hơi gặp sự cố, làm không khí lạnh không lưu thông tốt.
Kiểm tra kết nối và động cơ, thay mới nếu quạt bị hỏng.
17
H27
Quạt ngăn mát bị cháy hoặc hỏng
Quạt ở ngăn mát bị cháy hoặc ngưng hoạt động.
Kiểm tra quạt, thay mới nếu hỏng.
18
H30, H31, H32, H33
Lốc máy bị nóng
Lốc máy bị nóng có thể do quá tải hoặc hoạt động quá lâu mà không được làm mát.
Tắt nguồn điện để lốc máy nghỉ, kiểm tra các bộ phận, thay mới nếu lốc bị hỏng.
19
H34
Lỗi van hoán đổi
Van hoán đổi không hoạt động, ảnh hưởng đến chu trình làm lạnh.
Kiểm tra và thay thế van hoán đổi nếu bị hỏng.
20
H41
Điện áp dưới 80V
Điện áp cung cấp cho tủ lạnh bị thấp hơn mức yêu cầu, làm tủ hoạt động không ổn định.
Ngắt nguồn điện, kiểm tra lại nguồn cung cấp và dùng thiết bị ổn áp nếu cần.
21
H51
Bảng mạch gặp sự cố
Bảng mạch điều khiển có vấn đề, ảnh hưởng đến các chức năng của tủ.
Kiểm tra kết nối bảng mạch, sửa chữa hoặc cài đặt lại nếu cần.
22
H61
Ngăn mát không có điện
Dây điều nhiệt hoặc hệ thống cấp điện cho ngăn mát bị ngắt hoặc lỗi.
Kiểm tra dây điều nhiệt, thay mới nếu bị hỏng.
23
H91
Phần tạo ion gặp sự cố
Bộ phận tạo ion làm sạch không khí trong tủ lạnh bị lỗi.
Kiểm tra mô tơ quạt máy lạnh, thay mới nếu cần.
Hy vọng bảng mã lỗi này giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề tiềm ẩn và ...
Bài viết có nguồn từ https://tinyurl.com/26x3hv3g
Nhận xét
Đăng nhận xét